BẢO LÃNH DIỆN VỢ CHỒNG THẺ XANH MỸ

QUY TRÌNH BẢO LÃNH DIỆN VỢ CHỒNG THẺ XANH MỸ 2024

Bạn đang có ý định bảo lãnh người thân sang Mỹ định cư. Vậy hãy cùng AhaViet tìm hiểu xem bảo lãnh diện vợ chồng thẻ xanh cần những điều kiện gì và quy trình diễn ra như thế nào nhé!

Thủ tục bảo lãnh diện vợ chồng thẻ xanh F-21/C-21 áp dụng cho ai?

Bảo lãnh diện vợ chồng thẻ xanh - Tìm hiểu

Người thường trú (LPR) hoặc người có thẻ xanh muốn bảo lãnh cho vợ/chồng đến Mỹ để định cư cần phải nộp hồ sơ xin loại thị thực này. Sự khác biệt giữa hai loại thị thực này là F-21 dành cho những cặp vợ/chồng đã kết hôn trên 2 năm, trong khi C-21 dành cho những cặp vợ/chồng kết hôn dưới 2 năm.

Điều kiện cần thỏa mãn của người ở Mỹ:

  • Là thường trú nhân hợp pháp tại Mỹ, không vi phạm pháp luật và không phải là tù nhân do vi phạm
  • Có đủ điều kiện tài chính để bảo trợ cho đối tượng được bảo lãnh (mức tài chính bảo trợ sẽ tuân thủ theo quy định của từng tiểu bang)
  • Phải có bằng chứng chứng minh mối quan hệ với nhau

Điều kiện cần thỏa mãn của người ở Việt Nam:

  • Là vợ/chồng hợp pháp với người bảo lãnh
  • Không vi phạm pháp luật (hình sự), không sử dụng chất kích thích, không mắc các bệnh truyền nhiễm theo quy định y tế nhập cư vào Mỹ
  • Phải có bằng chứng chứng minh mối quan hệ với nhau

Quy trình nộp hồ sơ và những giấy tờ yêu cầu

Bảo lãnh diện vợ chồng thẻ xanh - Quy trình

Bước 1: Nộp đơn bảo lãnh

Đầu tiên, người định cư thường trú tại Mỹ cần nộp đơn I-130 với Cục Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS) để bảo lãnh cho vợ/chồng hợp pháp của mình. Quy trình này có thể thực hiện trực tuyến hoặc thông qua việc gửi hồ sơ bằng đường bưu điện.

Bước 2: Xử lý tại NVC

Sau khi USCIS chấp thuận đơn bảo lãnh, hồ sơ sẽ được chuyển đến NVC để tiếp tục xử lý. NVC sẽ tạo mã số hồ sơ trên hệ thống và gửi thông tin này cho người nộp đơn tại Mỹ qua email hoặc thư để họ có thể kiểm tra trạng thái và quản lý hồ sơ của mình.

Bước 3: Đóng phí

Người nộp hồ sơ phải thanh toán tiền xử lý đơn xin thị thực định cư và tiền xem xét hồ sơ hỗ trợ tài chính.

Bước 4: Nộp đơn bảo trợ tài chính, bằng chứng tài chính và các tài liệu hỗ trợ khác

Người ở Hoa Kỳ hoàn thiện biểu mẫu I-864, biểu mẫu hỗ trợ tài chính. Nếu thu nhập của họ không đủ, họ có thể yêu cầu người thân hoặc người ủng hộ ký vào biểu mẫu bảo lãnh. Sau khi hoàn thành biểu mẫu hỗ trợ tài chính, người ở Hoa Kỳ nên tổng hợp bằng chứng về tình hình tài chính cá nhân và các tài liệu hỗ trợ khác như:

  • Bằng chứng về tài chính, thu nhập
  • Hồ sơ nộp thuế
  • Chứng từ sở hữu tài sản
  • Chứng minh thường trú hợp pháp tại Hoa Kỳ
  • Chứng từ về địa chỉ cư trú tại Hoa Kỳ

Bước 5: Điền đơn xin thị thực DS-260 và nộp các tài liệu dân sự

Sau khi hoàn thành việc điền thông tin trong đơn DS-260 trên hồ sơ của bạn, bạn cần in ra giấy xác nhận nộp đơn DS-260 để mang theo khi đi phỏng vấn tại Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam. Đồng thời, bạn cũng cần chuẩn bị các tài liệu cần thiết để hỗ trợ cho việc nộp hồ sơ xin visa như sau: (tất cả các tài liệu phải được dịch sang tiếng Anh và công chứng)

  • Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng
  • Giấy khai sinh
  • Giấy khai sinh của người bảo lãnh
  • Giấy đăng ký kết hôn
  • Hộ khẩu, Chứng minh nhân dân
  • Hai (02) ảnh 5cm x 5cm, phông nền trắng, không đeo kính và chụp trong vòng 6 tháng. Xem hướng dẫn về ảnh
  • Lý lịch tư pháp số 2 và lý lịch tư pháp nước ngoài (nếu có) từ tất cả các quốc gia mà bạn đã ở trên 6 tháng kể từ khi bạn 16 tuổi

Bước 6: Chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn

Sau khi NVC đã sắp xếp lịch phỏng vấn visa, người bảo lãnh sẽ nhận được một email thông báo về ngày và giờ hẹn. Sau khi nhận được thư mời phỏng vấn từ NVC, người bảo lãnh cần thực hiện các bước sau trước ngày phỏng vấn:

  • Đặt lịch khám sức khỏe và tiêm phòng
  • Cung cấp địa chỉ để nhận kết quả kiểm tra và hồ sơ
  • Chuẩn bị tài liệu cần thiết cho cuộc phỏng vấn:
  • Thư mời phỏng vấn từ NVC
  • Hộ chiếu gốc còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh vào Mỹ
  • Hai (02) ảnh 5cm x 5cm, nền trắng, không đeo kính, chụp trong vòng 6 tháng
  • Phiếu xác nhận nộp đơn DS-260
  • Bản gốc và sao của tất cả tài liệu đã nộp cho NVC trước đó (bước 5)
  • Bằng chứng về mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh như hình ảnh cưới, đi chơi cùng nhau, thư từ, email, vv.
  • Bằng chứng về tình hình và địa chỉ ở Mỹ của người bảo lãnh (sao hộ chiếu, thẻ cư trú, giấy phép lái xe, vv.)
  • Bằng chứng về khả năng tài chính của người bảo lãnh: I-864, bản sao thuế, xác nhận việc làm, đăng ký doanh nghiệp, vv.

Bước 7: Phỏng vấn

  • Đề nghị bạn đến phỏng vấn đúng thời gian đã được sắp xếp trong thư mời từ lãnh sự và mang theo hồ sơ cần thiết.
  • Trong trường hợp không thể tham dự cuộc phỏng vấn theo lịch trình, vui lòng thông báo cho đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Mỹ ngay. Nếu sau một năm kể từ ngày nhận thư mời phỏng vấn mà không có sự xuất hiện, đơn xin thị thực nhập cư của bạn có thể bị hủy và các khoản phí đã thanh toán sẽ không được hoàn lại.

Phí thị thực

Bảo lãnh diện vợ chồng thẻ xanh - Chi phí

  • Chi phí chính phủ bao gồm:
  • Chi phí mở hồ sơ khi nộp I-130 cho USCIS: 535 USD (áp dụng cho đương đơn chính)
  • Chi phí xét hồ sơ bảo trợ tài chính (AOS): 120 USD (áp dụng cho đương đơn chính)
  • Chi phí xử lý đơn xin thị thực nhập cư khi được chấp thuận (không hoàn lại, mỗi người): 325 USD (áp dụng trên mỗi người, kể cả trẻ em hoặc đương đơn phụ thuộc)
  • Chi phí cấp thẻ xanh: 220 USD (áp dụng đóng phí sau khi nhận được visa định cư hoặc tại cửa khẩu tại thời điểm nhập cảnh)

Lưu ý: Các khoản phí có thể thay đổi theo thời gian và không được hoàn trả bởi chính phủ. Đề nghị kiểm tra thông tin chi phí mới nhất tại đây.

Thời gian xét duyệt

Bảo lãnh diện vợ chồng thẻ xanh - Thời gian

  • Quá trình xử lý hồ sơ: Sau khi nhận được hồ sơ thông tin từ khách hàng, thời gian xử lý là 24 giờ.
  • Lịch phỏng vấn: Thời gian phỏng vấn sẽ tuân theo lịch đã được cơ quan lãnh sự thông báo trong thư mời.
  • Thời gian nhận visa: Từ 10 ngày đến 4 tuần sau buổi phỏng vấn thành công gần nhất, visa sẽ được cấp.

Xem thêm nhiều thông tin ở Mỹ trên: AhaViet – Rao vặt người Việt ở Mỹ, Hoa Kỳ


Posted

in

by