Visa Mỹ

CÁC LOẠI VISA MỸ PHỔ BIẾN NHẤT HIỆN NAY – NĂM 2024

Có nhiều loại visa Mỹ khác nhau, vì vậy bạn cần hiểu rõ về các loại visa Mỹ để có thể chọn loại phù hợp với tình hình và nhu cầu của mình. Trong bài viết này, AhaViet sẽ giới thiệu về các loại visa Mỹ phổ biến nhất cho bạn!

Các loại visa Mỹ định cư mới nhất

Dưới đây là danh sách tổng hợp các loại Visa Mỹ để cư trú phổ biến nhất:

1. Visa Mỹ diện Nhà tuyển dụng tài trợ – Việc làm

Visa Mỹ - Nhà tài trợ, tuyển dụng

Visa SD, SR, SE, SQ: Là các loại visa đặc biệt phục vụ cho mục đích và nhóm đối tượng cụ thể:

  • Visa SD và SR: Dành cho nhân viên ngoại giao, lãnh sự hoặc quan chức cao cấp của chính phủ nước ngoài và gia đình khi họ đến Hoa Kỳ để thực hiện nhiệm vụ chính thức.
  • Visa SE: Được cấp cho người tham gia vào các chương trình trao đổi giáo dục và văn hóa do chính phủ Hoa Kỳ tài trợ hoặc công nhận.
  • Visa SQ: Được cấp cho những đối tượng đặc biệt như người Iraq và Afghanistan phục vụ với quân đội Hoa Kỳ hoặc các cơ quan chính phủ.
  • Visa SI: Dành cho người nước ngoài có hoạt động mang lại lợi ích đáng kể cho chính sách ngoại giao của Hoa Kỳ.

Visa SI: Là loại visa Mỹ đặc biệt dành cho những người đã đóng góp quan trọng cho hoạt động của chính phủ Hoa Kỳ ở nước ngoài. Đây là visa cho những cá nhân đã cung cấp dịch vụ đặc biệt và quan trọng, thường trong bối cảnh quân sự hoặc an ninh quốc gia.

– Visa EB-1, EB-2, EB-3, EB-4, và EB-5: Là các loại visa Mỹ dựa trên việc làm, dành cho người nhập cư đến Hoa Kỳ. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng loại:

  • Visa EB-1: Dành cho những người có tài năng đặc biệt, giáo sư, nhà nghiên cứu xuất sắc, lãnh đạo hoặc giám đốc điều hành của các công ty quốc tế.
  • Visa EB-2: Phục vụ cho chuyên gia có bằng cấp cao (thường là thạc sĩ trở lên) hoặc có khả năng xuất chúng trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học hoặc kinh doanh.
  • Visa EB-3: Dành cho lao động tay nghề, lao động không tay nghề và chuyên gia.
  • Visa EB-4: Được cấp cho những cá nhân nhập cư đặc biệt, bao gồm những người phục vụ trong lĩnh vực tôn giáo, nhân viên của chính phủ Hoa Kỳ ở nước ngoài và các đối tượng khác theo quy định của pháp luật Hoa Kỳ.
  • Visa EB-5: Dành cho những nhà đầu tư nước ngoài đầu tư một số tiền đáng kể vào nền kinh tế Hoa Kỳ và tạo ra ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho lao động Mỹ.

2. Visa Mỹ diện Người thân trực hệ & Gia đình bảo lãnh

Visa Mỹ - Bảo lãnh người thân

Visa IR1 và CR1: Đây là các loại visa Mỹ dành cho vợ hoặc chồng của công dân Hoa Kỳ. Chúng được phân loại như sau:

  • Visa IR1 (Immediate Relative Visa): Dành cho vợ hoặc chồng của công dân Hoa Kỳ đã kết hôn ít nhất 2 năm.
  • Visa CR1 (Conditional Resident Visa): Dành cho vợ hoặc chồng của công dân Hoa Kỳ chưa kết hôn đủ 2 năm.

Visa K-1: Là visa hôn phu/hôn thê, không phải là visa di dân, dành cho hôn phu hoặc hôn thê của công dân Hoa Kỳ. Visa này được cấp cho những người nước ngoài có ý định kết hôn với công dân Hoa Kỳ và sống cùng nhau tại Hoa Kỳ sau đó.

Visa K-3: Là một loại visa không phải là visa di dân, dành cho vợ hoặc chồng của công dân Hoa Kỳ.

Visa IR3, IH3, IR4, I Đây là các loại visa dành cho trẻ em được nhận nuôi bởi công dân Hoa Kỳ. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng loại:

  • Visa IR3: Dành cho trẻ em được nhận nuôi từ nước ngoài bởi công dân Hoa Kỳ sau khi quá trình nhận nuôi hoàn tất tại quốc gia của trẻ.
  • Visa I Tương tự như visa IR3, nhưng dành cho trẻ em từ các quốc gia tham gia vào Công ước La Hay về Nhận Nuôi Quốc Tế.
  • Visa IR4: Dành cho trẻ em mà quá trình nhận nuôi sẽ hoàn tất sau khi trẻ nhập cảnh vào Hoa Kỳ.
  • Visa I Tương tự như visa IR4, nhưng dành cho trẻ em từ các quốc gia tham gia Công ước La Hay.

Visa F2A và F2B: Đây là các loại visa thuộc diện gia đình, dành cho người thân của thường trú nhân (người nắm giữ thẻ xanh) ở Hoa Kỳ. Chúng được phân loại như sau:

  • Visa F2A: Dành cho vợ hoặc chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi của thường trú nhân (người nắm giữ thẻ xanh).
  • Visa F2B: Dành cho con cái đã kết hôn hoặc trên 21 tuổi của thường trú nhân.

Visa IR2, CR2, IR5, F1, F3, F4: Đây là các loại visa dựa trên gia đình, cho phép người thân của công dân và thường trú nhân Hoa Kỳ nhập cư vào Hoa Kỳ.

3. Visa Mỹ diện những người nhập cư khác

  • Visa DV: Visa Đa Dạng (Diversity Visa) là một loại visa Mỹ được tổ chức hàng năm bởi chính phủ Hoa Kỳ. Được cấp cho công dân của các quốc gia có tỷ lệ nhập cư thấp.
  • Visa SB: Visa này dành cho con cái đã trưởng thành của những người đang cư trú tạm thời hợp pháp tại Hoa Kỳ (những người nắm giữ thẻ xanh).

Các loại visa Mỹ không định cư mới nhất

Dưới đây là danh sách tổng hợp các loại Visa Mỹ phổ biến nhất không bao gồm Visa di trú:

1. Khách trao đổi

Visa Mỹ - Trao đổi

Visa J1

Visa Mỹ cho người tham gia trao đổi, hay còn gọi là visa J-1, là loại visa không phải để định cư dành cho những cá nhân tham gia vào các chương trình trao đổi được Chính phủ Mỹ chấp thuận. Mục tiêu của visa J-1 là tăng cường sự hiểu biết giữa người dân Mỹ và người dân từ các quốc gia khác thông qua việc trao đổi văn hóa và giáo dục.

Các yêu cầu để xin Visa J-1:

  • Phải có một tổ chức hoặc chương trình trao đổi được chính phủ Mỹ chấp nhận mời tham gia.
  • Mục đích chính của chuyến đi phải là tham gia vào chương trình trao đổi, không phải du lịch, làm việc hoặc học tập thông thường.
  • Phải có đủ khả năng tài chính để chi trả cho thời gian lưu trú tại Mỹ, bao gồm chi phí sinh hoạt, học phí và các chi phí khác.

Chi phí khi xin Visa Mỹ cho người tham gia trao đổi:

  • Phí lãnh sự: Khoảng 160 USD.
  • Phí SEVIS (Hệ thống Thông tin Sinh viên và Người tham gia trao đổi): 350 USD. Đây là phí an ninh nội địa Mỹ.
  • Phí DS-160: 160 USD.

Visa Q

Visa Q là loại visa Mỹ được cấp cho những người muốn nhập cư vào Mỹ để tham gia các chương trình trao đổi văn hóa. Thường thì visa này chỉ dành cho những người tham gia vào các chương trình mà chính phủ Mỹ công nhận, nhằm mục đích chia sẻ văn hóa, lịch sử và truyền thống của quốc gia họ với người dân Mỹ. Điều này giúp tăng cường sự hiểu biết giữa các nền văn hóa khác nhau.

Điều kiện để xin visa Q:

  • Tham gia chương trình trao đổi văn hóa được chính phủ Mỹ chấp thuận.
  • Có tổ chức hoặc doanh nghiệp tại Mỹ tài trợ cho bạn và chương trình trao đổi văn hóa. Tổ chức tài trợ này phải có chương trình đã được Bộ Ngoại giao Mỹ chấp thuận.
  • Có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
  • Thời gian ở Mỹ thường theo thời hạn của chương trình trao đổi văn hóa.
  • Cung cấp các tài liệu chứng minh bạn đáp ứng yêu cầu của visa Q, bao gồm thông tin về chương trình trao đổi văn hóa và xác nhận từ tổ chức tài trợ.

Chi phí khi xin visa Q bao gồm:

  • Phí nộp đơn: Khoảng 190 USD
  • Phí phỏng vấn Visa (nếu có): Một số đại sứ quán hoặc lãnh sự quán có thể thu phí phỏng vấn.
  • Phí SEVIS (Hệ thống Thông tin Sinh viên và Người trao đổi): Khoảng $350.

Visa H-3

Visa H-3 là một loại visa Mỹ không phải là nhập cư của Hoa Kỳ dành cho những người nước ngoài đến Hoa Kỳ để tham gia vào một chương trình đào tạo. Visa này không áp dụng cho việc học tập thông thường tại các trường học, mà là dành cho việc đào tạo trong một lĩnh vực cụ thể không có sẵn ở quốc gia của người đăng ký visa.

Có hai loại chính của visa H-3:

  • Chương trình đào tạo thông thường (Trainee): Dành cho những người nước ngoài đến Hoa Kỳ để nhận đào tạo trong bất kỳ lĩnh vực nào ngoại trừ y tế, giáo dục sơ cấp và trung học hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà đào tạo có thể dẫn đến việc làm trong thời gian ở Hoa Kỳ.
  • Chương trình đào tạo giáo viên đặc biệt (Special Education Visitor): Dành cho những người đến Hoa Kỳ để tham gia một chương trình đào tạo đặc biệt dành cho trẻ em với nhu cầu đặc biệt.

Điều kiện để xin Visa Mỹ H-3:

  • Phải có kế hoạch tham gia vào một chương trình đào tạo cụ thể tại Hoa Kỳ.
  • Chương trình đào tạo phải nhằm mục đích cung cấp kiến thức hoặc kỹ năng không thể tìm thấy ở quốc gia của người nộp đơn.
  • Phải chứng minh họ có ý định rời khỏi Hoa Kỳ sau khi chương trình đào tạo kết thúc.
  • Người nộp đơn cần có nguồn tài trợ đầy đủ để hỗ trợ bản thân trong suốt thời gian ở Hoa Kỳ.
  • Visa H-3 không được cấp cho các chương trình đào tạo trong lĩnh vực y tế hoặc chăm sóc sức khỏe.

Chi phí để xin Visa Mỹ H-3:

  • Phí xét duyệt hồ sơ Visa (MRV Fee): Khoảng 190 USD.

2. Visa Mỹ – Diện tay nghề

Visa Mỹ - Diện tay nghề

Visa CW-1

Visa CW-1 là loại visa Mỹ dành cho lao động nước ngoài làm việc tạm thời tại Quần đảo Bắc Mariana (CNMI), Mỹ. Loại visa này cho phép doanh nghiệp tại CNMI tuyển dụng lao động từ nước ngoài khi không có người lao động phù hợp trong nước Mỹ.

Yêu cầu để nhận Visa Mỹ CW-1:

  • Nhà tuyển dụng cần chứng minh không tìm được công dân Mỹ hoặc cư dân hợp pháp khác để làm công việc cần thiết.
  • Phải có vị trí công việc cụ thể và hợp lệ tại CNMI.
  • Nhà tuyển dụng cần xin giấy phép lao động tạm thời từ Bộ Lao Động Mỹ.
  • Sau khi có giấy phép lao động, nhà tuyển dụng nộp đơn I-129CW cho USCIS để xin cấp visa CW-1 cho người lao động.
  • Người lao động nước ngoài không được vi phạm luật di trú Mỹ.
  • Người lao động cung cấp các tài liệu như hộ chiếu, bằng cấp và kinh nghiệm làm việc cần thiết.

Chi phí để nhận Visa Mỹ CW-1:

  • Phí nộp đơn I-129CW: $460
  • Phí giáo dục CNMI: $200
  • Phí phòng chống gian lận: $50
  • Phí dịch vụ sinh trắc học: $85

Visa Mỹ H-1B

Visa H-1B là một loại visa không di dân của Hoa Kỳ, dành cho những lao động nước ngoài có chuyên môn hoặc nghề nghiệp đặc biệt. Đây là loại visa phổ biến cho những người có kỹ năng chuyên môn cao, ví dụ như trong lĩnh vực công nghệ thông tin, kỹ thuật, tài chính, y tế, giáo dục,…

Các điều kiện cần thiết để xin visa H-1B bao gồm:

  • Tốt nghiệp cử nhân, sau đại học từ một trường đại học ở Mỹ hoặc trung tâm giáo dục đại học được công nhận.
  • Có giấy phép hoặc chứng chỉ nghề nghiệp đầy đủ do cơ quan nhà nước cấp.

Chi phí liên quan đến việc xin visa H-1B gồm:

  • Phí nộp đơn USCIS (I-129): Thường khoảng $325.
  • Phí đào tạo ACWIA (American Competitiveness and Workforce Improvement Act): $750 cho công ty dưới 25 nhân viên và $1,500 cho công ty từ 25 nhân viên trở lên.
  • Phí chống gian lận: $500
  • Phí xử lý ưu tiên (nếu cần): Khoảng $2,500.

Visa Mỹ H-2A

Visa H-2A là một loại visa không di dân được cấp cho công dân nước ngoài để làm việc tạm thời tại Hoa Kỳ trong lĩnh vực nông nghiệp. Loại visa này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu lao động tạm thời hoặc theo mùa mà người sử dụng lao động Mỹ không thể tìm được công dân Mỹ để thực hiện.

Điều kiện để có Visa Mỹ H-2A:

  • Có khả năng thực hiện công việc được mô tả trong đơn xin TLC.
  • Không có tiền án nghiêm trọng ảnh hưởng đến an ninh hoặc trật tự công cộng.
  • Phải rời khỏi Hoa Kỳ khi visa H-2A hết hạn, trừ khi được gia hạn hoặc thay đổi tình trạng di trú.
  • Đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe theo quy định của Hoa Kỳ.
  • Tuân thủ các điều khoản của visa H-2A và các loại visa Mỹ khác.

Chi phí để có Visa Mỹ H-2A:

  • Phí nộp đơn: $460
  • Phí visa: Tăng từ $190 lên $310.

Visa Mỹ H-2B

Visa Mỹ H-2B là loại visa không di dân cho phép người lao động nước ngoài thực hiện các dịch vụ hoặc công việc không nông nghiệp tạm thời tại Hoa Kỳ. Đây là loại visa dành cho cả lao động có kỹ năng và không có kỹ năng, nhưng không dành cho các công việc đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao. Visa H-2B cũng được sử dụng cho các nghệ sĩ biểu diễn, nhân viên làm việc trong ngành điện ảnh, và các vận động viên chuyên nghiệp ở các giải đấu nhỏ.

Các yêu cầu để có Visa Mỹ H-2B:

  • Tuân thủ các quy định của visa H-2B và luật di trú của Hoa Kỳ.
  • Phải rời khỏi Hoa Kỳ khi visa H-2B hết hạn, trừ khi được gia hạn hoặc thay đổi tình trạng di trú.
  • Không có tiền án ảnh hưởng đến an ninh hoặc trật tự công cộng.
  • Có khả năng, sẵn lòng và đủ điều kiện để thực hiện công việc được giao.

Chi phí để có Visa Mỹ H-2B:

  • Phí nộp đơn: $460
  • Phí visa: $610

Visa Mỹ diện việc làm E-1

Visa E-1 của Mỹ, còn được gọi là visa thương mại dựa trên Hiệp định Thương mại, là loại visa dành cho công dân của các quốc gia ký kết hiệp định thương mại với Mỹ. Người nộp đơn visa này phải chứng minh họ tham gia vào hoạt động thương mại quan trọng, chủ yếu là thương mại giữa Mỹ và quốc gia mà họ đến từ.

Các điều kiện để xin visa:

  • Là công dân của quốc gia có hiệp định thương mại với Mỹ.
  • Cần tham gia vào hoạt động thương mại quan trọng giữa Mỹ và quốc gia của mình. Quan trọng ở đây có nghĩa là có quy mô và phạm vi đủ lớn.
  • Phải là người quản lý, giám đốc hoặc có kiến thức chuyên môn phù hợp với vị trí của mình.
  • Mục tiêu chính của chuyến đi phải là để hỗ trợ hoạt động thương mại giữa hai quốc gia.

Chi phí để xin visa E-1 Mỹ:

  • Phí xử lý hồ sơ Form DS-160: $160.
  • Phí I-129 (đối với người đang ở Mỹ hoặc muốn thay đổi tình trạng visa): $460.
  • Phí I-539 (đối với yêu cầu gia hạn hoặc thay đổi tình trạng không di trú): $370.
  • Phí xử lý visa E-1: $315.

Visa Mỹ diện E-2

Visa E-2 là một loại visa dành cho những người đầu tư vào Hoa Kỳ. Đối tượng chính của visa này là công dân của các quốc gia có Hiệp định Thương mại và Đầu tư với Hoa Kỳ. Để đủ điều kiện, người nộp đơn phải đầu tư một khoản tiền đáng kể vào một doanh nghiệp tại Hoa Kỳ và phải có kế hoạch quản lý hoặc vận hành doanh nghiệp đó.

Yêu cầu để xin visa:

  • Phải là công dân của một quốc gia có hiệp định thương mại với Hoa Kỳ.
  • Phải đã đầu tư, hoặc đang trong quá trình đầu tư, một số vốn đáng kể vào một doanh nghiệp thực sự và hoạt động tại Hoa Kỳ.
  • Có vai trò quản lý và phát triển doanh nghiệp mà họ đầu tư.
  • Có ý định rời khỏi Hoa Kỳ sau khi tình trạng E-2 của họ kết thúc​.

Chi phí để xin visa E2:

  • Lệ phí nộp đơn cho thị thực E2 là $205.

Visa Mỹ diện R

Visa R là loại visa dành cho những người làm việc trong lĩnh vực tôn giáo hoặc linh mục, cho phép họ cư trú và làm việc tại Mỹ. Để được cấp visa này, người đó cần được một tổ chức tôn giáo ở Mỹ mời làm việc, có thể bao gồm các công việc như hoạt động mục vụ, giảng dạy hoặc công tác xã hội liên quan đến tổ chức tôn giáo.

Điều kiện để xin Visa R bao gồm:

  • Nhận lời mời làm việc từ một tổ chức tôn giáo đăng ký hợp pháp tại Mỹ.
  • Chứng minh đã là thành viên của tổ chức tôn giáo đó hoặc tổ chức tôn giáo khác cùng niềm tin tại quốc gia khác ít nhất hai năm trước khi nộp đơn xin visa.
  • Thực hiện công việc toàn thời gian trong lĩnh vực tôn giáo tại Mỹ.
  • Tổ chức tôn giáo mời cần chứng minh khả năng tài chính để hỗ trợ người xin visa trong thời gian ở Mỹ.
  • Nộp đầy đủ các biểu mẫu và tài liệu cần thiết cho quá trình xin visa.

Chi phí xin Visa R là 205 USD.

Visa Mỹ diện TN/TD

Visa TN và TD là hai loại visa dành cho công dân của Canada và Mexico theo Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA), nhưng hiện nay đã được thay thế bởi Hiệp định Hoa Kỳ-Mexico-Canada (USMCA).

  • Visa TN: Được cấp cho công dân Canada hoặc Mexico để làm việc trong các lĩnh vực chuyên nghiệp tại Hoa Kỳ.
  • Visa TD: Dành cho vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi không kết hôn của người giữ visa TN.

Điều kiện để xin Visa TN:

  • Phải là công dân Canada hoặc Mexico.
  • Làm việc trong một trong các ngành nghề được liệt kê trong Hiệp định USMCA, bao gồm nhiều lĩnh vực như kỹ sư, y tá, giáo viên, và các chuyên gia khác.
  • Có bằng cấp, chứng chỉ hoặc kinh nghiệm chuyên môn liên quan đến ngành nghề bạn đăng ký.
  • Có ý định làm việc tại Hoa Kỳ cho một nhà tuyển dụng hoặc dưới hợp đồng công việc cụ thể.

Điều kiện để xin Visa TD:

  • Phải là vợ/chồng hoặc con cái dưới 21 tuổi không kết hôn của người giữ visa TN.
  • Nộp đơn xin visa TD cùng với các tài liệu chứng minh mối quan hệ với người giữ visa TN.

Chi phí để xin Visa TN/TD:

  • Phí xin Visa TN: Đối với công dân Canada, phí khoảng $50 – $56 USD. Đối với công dân Mexico, họ cần nộp đơn xin visa tại lãnh sự quán hoặc đại sứ quán Mỹ với phí khoảng $160 USD.
  • Phí I-129 (nếu áp dụng): Khoảng $460 USD.
  • Phí Visa TD: Khoảng $160 USD.

3. Visa Mỹ diện du lịch

Visa Mỹ - Diện du lịch

Visa Mỹ B1

Visa B1 của Mỹ là loại visa dành cho những người muốn đến Mỹ với mục đích kinh doanh như tham dự hội nghị, đàm phán hợp đồng, hoặc thăm các đối tác kinh doanh.

Visa B1 không cho phép làm việc hoặc nhận lương tại Mỹ, chỉ cho phép thực hiện các hoạt động kinh doanh liên quan đến công việc ở nước ngoài. Thời gian lưu trú tối đa là 6 tháng và có thể được gia hạn thêm 6 tháng nếu cần.

Điều kiện để xin Visa B1 bao gồm chứng minh mục đích kinh doanh, ý định tạm thời và trở về sau chuyến đi, đủ tài chính chi trả chi phí, mối quan hệ với quốc gia, và nộp hồ sơ đầy đủ.

Chi phí xin Visa B1 bao gồm phí chính phủ khoảng 160 USD không hoàn lại.

Visa Mỹ B2

Visa B2 là loại visa không di cư của Mỹ dành cho du lịch, thăm người thân và mục đích y tế. Nó được sử dụng bởi những người muốn nhập cảnh vào Mỹ để thực hiện các hoạt động không kinh doanh như: Du lịch, thăm bạn bè hoặc gia đình, tham gia các sự kiện xã hội, hoặc điều trị y tế.

Điều kiện của Visa Mỹ B2:

  • Mục đích của chuyến đi đến Mỹ là tạm thời, ví dụ như du lịch hoặc điều trị y tế.
  • Bạn dự định lưu trú tại Mỹ trong một khoảng thời gian cụ thể, có hạn.
  • Bạn phải có địa chỉ thường trú ở nước ngoài Mỹ và có các ràng buộc xã hội hoặc kinh tế khác chứng minh bạn sẽ quay trở lại sau khi kết thúc chuyến đi.
  • Bạn cần có bằng chứng tài chính đủ để chứng minh khả năng chi trả cho các hoạt động và dịch vụ tại Mỹ.

Chi phí Visa Mỹ B2:

  • Chi phí xin Visa Mỹ B2 là 185 USD (khoảng 4.625.000 VND) và có thể có các khoản phí khác tùy thuộc vào quan hệ của quốc gia bạn với Mỹ.

4. Visa Mỹ – Diện vận động viên

Visa Mỹ - Vận động viên

Visa P

Visa P là một loại visa cho phép những người làm nghề nghệ thuật, giải trí, thể thao hoặc giáo dục ở nước ngoài vào Hoa Kỳ để biểu diễn, thi đấu, giảng dạy, huấn luyện hoặc trao đổi văn hóa.

Điều kiện để xin visa P:

  • Phải là người làm nghề nghệ thuật, giải trí, thể thao hoặc giáo dục ở nước ngoài và có mục đích nhập cảnh Hoa Kỳ để biểu diễn, thi đấu, giảng dạy, huấn luyện hoặc trao đổi văn hóa.
  • Có hộ chiếu còn thời hạn và đủ trang trống để dán visa P.
  • Có giấy mời hoặc hợp đồng biểu diễn từ một tổ chức, công ty hoặc cá nhân ở Hoa Kỳ, xác nhận mục đích, thời gian và điều kiện của chuyến đi.
  • Phải đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe, nhân phẩm và an ninh quốc gia để nhập cảnh Hoa Kỳ.

Chi phí xin visa P:

  • Chi phí xin Visa P tại Việt Nam là 190 USD, bao gồm phí xin thị thực và phí xét nghiệm ADN (nếu cần).

5. Diện nạn nhân

Visa U

Visa U là một loại thị thực không định cư của Hoa Kỳ, dành cho những người nước ngoài là nạn nhân của một số tội phạm cụ thể và hợp tác với cơ quan thực thi pháp luật trong việc điều tra và truy tố tội phạm đó.

Các yêu cầu để được cấp Visa U:

  • Là nạn nhân của một trong các tội phạm được liệt kê trong luật nhập cư Hoa Kỳ như: Bạo lực gia đình, bắt cóc, cưỡng hiếp, bắt nạt hoặc tấn công tình dục.
  • Có thông tin hữu ích về tội phạm và sẵn lòng hợp tác với cơ quan thực thi pháp luật trong việc điều tra và truy tố tội phạm đó.
  • Chứng minh rằng bạn đã bị tổn thương về thể xác hoặc tinh thần do tội phạm gây ra.
  • Đáp ứng đủ điều kiện về sức khỏe, nhân phẩm và an ninh quốc gia để nhập cảnh vào Hoa Kỳ.

Chi phí để có Visa U:

  • Chi phí xin Visa U là 585 USD, bao gồm phí xin thị thực (535 USD) và phí xét nghiệm ADN (50 USD) nếu cần.

Visa T

Visa T là một loại visa không di dân được cung cấp cho nạn nhân của buôn bán người, được thiết lập bởi Đạo luật Bảo vệ Nạn nhân Buôn bán và Bạo lực năm 2000 tại Hoa Kỳ.

Các yêu cầu để được cấp Visa T:

  • Phải là nạn nhân của một hình thức buôn bán người nghiêm trọng, bao gồm lao động cưỡng bức, nô lệ, hoặc bóc lột tình dục thương mại.
  • Phải có mặt thực sự tại Hoa Kỳ, Samoa Mỹ, lãnh thổ Bắc Mariana thuộc Mỹ hoặc tại một cảng nhập cảnh do bị buôn bán.
  • Phải hợp tác với cơ quan thực thi pháp luật trong việc điều tra hoặc truy tố người buôn bán, trừ khi người nộp đơn dưới 18 tuổi hoặc không thể hợp tác do tổn thương thể chất hoặc tâm lý.

Chi phí để được cấp Visa T:

  • Không có phí nào để nộp đơn xin Visa T.

6. Diện quan chức

Visa A

Visa A là một loại visa Mỹ được cấp cho những người làm nhiệm vụ ngoại giao hoặc chính trị tại Hoa Kỳ như đại sứ, lãnh sự, nhà ngoại giao, nhân viên chính phủ hoặc người đi cùng họ. Visa A giúp người nộp đơn và gia đình của họ có thể ở lại Hoa Kỳ trong thời gian cần thiết theo nhiệm vụ của họ và có cơ hội xin thẻ xanh.

Điều kiện để được cấp Visa A bao gồm:

  • Là người làm nhiệm vụ ngoại giao hoặc chính trị tại Hoa Kỳ như đại sứ, lãnh sự, nhà ngoại giao, nhân viên chính phủ hoặc người đi cùng họ.
  • Có giấy mời hoặc giấy chứng nhận từ cơ quan ngoại giao hoặc chính phủ Hoa Kỳ, xác nhận mục đích, thời gian và điều kiện của chuyến đi.
  • Đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe, phẩm chất và an ninh quốc gia để nhập cảnh vào Hoa Kỳ.

Chi phí để xin Visa A tại Việt Nam là miễn phí, bao gồm cả chi phí xin visa và chi phí xét nghiệm ADN (nếu cần).

Visa G1-G5, NATO

Các loại visa G1-G5 và NATO là các loại visa không phải là visa di trú dành cho những người làm việc trong các tổ chức quốc tế và tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

Điều kiện để được cấp Visa G1-G5, NATO:

– Visa G-1:

  • Người nộp đơn phải là đại diện chính thức của một chính phủ nước ngoài đến Hoa Kỳ để làm việc tại một tổ chức quốc tế.
  • Cần có sự chấp thuận hoặc lời mời chính thức từ tổ chức quốc tế đó.

– Visa G-2:

  • Dành cho các đại diện của chính phủ nước ngoài đến tham dự các cuộc họp hoặc sự kiện do tổ chức quốc tế tổ chức.
  • Cần có xác nhận từ chính phủ nước ngoài và tổ chức quốc tế liên quan.

– Visa G-3:

  • Áp dụng cho đại diện của chính phủ không được công nhận bởi Hoa Kỳ hoặc không tham gia tổ chức quốc tế.
  • Người nộp đơn phải chứng minh mục đích chuyến đi liên quan đến tổ chức quốc tế.

– Visa G-4:

  • Dành cho nhân viên của tổ chức quốc tế (ví dụ: Liên Hợp Quốc, IMF, World Bank).
  • Cần có bằng chứng về việc làm hoặc lệnh điều động từ tổ chức quốc tế.

– Visa G-5:

  • Dành cho người thân hoặc nhân viên cá nhân của người giữ visa G-1, G-2, G-3 hoặc G-4.
  • Người sử dụng (người giữ visa G-1 đến G-4) phải xác nhận rằng người nộp đơn là nhân viên cá nhân và sẽ làm việc riêng cho họ.

– Visa NATO:

  • Dành cho quan chức, chuyên gia và nhân viên từ các quốc gia thành viên NATO đến Hoa Kỳ để thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến NATO.
  • Cần có sự xác nhận hoặc lệnh điều động từ NATO hoặc chính phủ của quốc gia thành viên.

Chi phí để nhận Visa G1-G5, NATO:

  • Các cá nhân đủ điều kiện cho các loại visa chính thức (như A, G, C-3, NATO) sẽ được miễn phí visa.
  • Những người giữ hộ chiếu ngoại giao cũng có thể được miễn phí visa không phụ thuộc vào loại visa và mục đích chuyến đi, miễn là họ đáp ứng một trong các tiêu chí đủ điều kiện.

7. Các trường hợp khác

Visa Mỹ O-1

Visa O-1 là một loại visa không di dân dành cho những cá nhân có năng lực xuất chúng trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh hoặc thể thao. Đây là loại visa dành cho những người có khả năng đặc biệt hoặc được công nhận ở cấp độ quốc gia hoặc quốc tế trong lĩnh vực chuyên môn của họ.

Visa O-1 được phân thành hai loại chính:

  • Visa O-1A: Dành cho những người có năng lực xuất chúng trong lĩnh vực khoa học, giáo dục, kinh doanh hoặc thể thao.
  • Visa O-1B: Dành cho những người có năng lực xuất chúng trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc có thành tựu đặc biệt trong ngành công nghiệp giải trí hoặc truyền hình.

Các điều kiện để xin Visa O-1:

  • Đã nhận giải thưởng ở cấp độ quốc gia hoặc quốc tế.
  • Có vai trò quan trọng trong tổ chức hoặc hội nhóm chuyên môn mà họ tham gia.
  • Mức lương cao hơn đáng kể so với đồng nghiệp trong cùng lĩnh vực.
  • Được báo chí, truyền thông ca ngợi.

Chi phí để xin Visa O-1:

  • Lệ phí xét duyệt hồ sơ xin visa O-1 là 460 USD. Sau khi đơn xin thị thực được chấp thuận, bạn sẽ phải đóng thêm 220 USD lệ phí cấp thị thực.
  • Phí Premium Processing (nếu áp dụng): Từ $2,500 đến $2,805.
  • Phí I-539 (nếu áp dụng): $370.

Visa Mỹ O-2

Visa O-2 là loại visa không di dân dành cho những người đồng hành và hỗ trợ người giữ visa O-1 trong các sự kiện hoặc hiệu suất cụ thể. Thông thường, visa O-2 được cấp cho trợ lý, nhân viên kỹ thuật hoặc các thành viên nhóm khác có vai trò quan trọng trong hoạt động của người giữ visa O-1.

Các yêu cầu để xin visa O-2 bao gồm:

  • Phải chứng minh mối liên kết chặt chẽ với người giữ visa O-1 và sự hỗ trợ của họ là cần thiết cho sự thành công của hoạt động hoặc sự kiện.
  • Cần có bằng chứng về mối quan hệ làm việc lâu dài với người giữ visa O-1 hoặc chứng minh rằng kỹ năng của họ là cần thiết cho chương trình hoặc sự kiện cụ thể.
  • Cần có bảo lãnh từ một tổ chức hoặc cá nhân tại Hoa Kỳ.
  • Chuẩn bị hồ sơ và tài liệu hỗ trợ bao gồm: Hồ sơ nghề nghiệp, thư giới thiệu, và bằng chứng về kỹ năng và kinh nghiệm làm việc.

Chi phí để xin Visa O-2:

  • Chi phí cụ thể để xin visa O-2 là $460.

Visa du học Mỹ diện F1 (hoặc M1)

Visa du học Mỹ loại F1 là visa dành cho những người muốn đến Mỹ để học các chương trình học thuật hoặc ngôn ngữ tại các trường cao đẳng, đại học, viện nghiên cứu hoặc tổ chức giáo dục khác được chính phủ Mỹ công nhận.

Visa du học Mỹ loại M1 là visa dành cho những người muốn đến Mỹ để học các chương trình đào tạo nghề hoặc phi học thuật tại các trường nghề, trung tâm đào tạo kỹ năng hoặc tổ chức giáo dục khác được chính phủ Mỹ công nhận.

Điều kiện để xin visa bao gồm việc có sự chấp nhận từ một trường trong danh sách SEVP trước khi nộp hồ sơ xin visa F1, có khả năng tài chính để chi trả chi phí học tập và sinh hoạt tại Mỹ, chứng minh mục đích học tập và ý định quay về quê hương sau khi hoàn thành chương trình, cũng như sở hữu hộ chiếu hợp lệ.

Chi phí để xin visa bao gồm phí xin visa khoảng 160 USD, phí SEVIS khoảng 350 USD cho visa F1 và 220 USD cho visa M1, cùng các chi phí khác như dịch thuật, đi lại và chuẩn bị tài liệu.

Visa I

Visa I, hay còn gọi là visa báo chí, là loại visa Mỹ không phải để di cư dành cho các đại diện của truyền thông nước ngoài.

Loại visa này được thiết kế đặc biệt cho những người làm việc trong lĩnh vực báo chí và truyền thông, bao gồm phóng viên, biên tập viên, nhà quay phim, kỹ thuật viên và nhân viên truyền thông khác đến từ tổ chức truyền thông quốc tế.

Điều kiện để xin Visa báo chí:

  • Chứng minh mục đích chuyến đi là để thực hiện công việc báo chí như đưa tin, quay phim hoặc thực hiện các dự án truyền thông.
  • Cung cấp bằng chứng về nghề nghiệp như thẻ nhà báo, hợp đồng lao động hoặc thư giới thiệu từ tổ chức báo chí hiện tại.
  • Chuẩn bị tài liệu bao gồm lịch trình chi tiết, thư mời từ tổ chức ở quốc gia bạn đến và các tài liệu hỗ trợ khác.

Chi phí xin Visa báo chí:

  • Mỹ: Khoảng $160
  • Châu Âu (visa Schengen): Khoảng €80 cho người lớn và €40 cho trẻ em từ 6-12 tuổi.
  • Anh: Khoảng £244.

Visa quá cảnh

Visa transit, hay còn gọi là visa C-1, là loại visa không phải di trú dành cho những người muốn đi qua Hoa Kỳ để đến một quốc gia khác. Visa này thường được áp dụng cho hành khách máy bay hoặc thủy thủ đoàn trên tàu biển cần đi qua Hoa Kỳ để đến nơi đích cuối cùng.

Visa transit chỉ được cấp cho những người có mục đích duy nhất là đi qua lãnh thổ Hoa Kỳ. Họ không được phép ở lại Hoa Kỳ với bất kỳ mục đích nào khác. Thời gian lưu trú với visa transit thường rất ngắn, chỉ đủ để chuyển tiếp hoặc chuyển tàu.

Điều kiện để xin visa transit:

Điều kiện để xin visa transit phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia, nhưng thông thường bao gồm:

  • Chứng minh mục đích chính của hành trình là đến quốc gia đích, không phải dừng lại ở quốc gia transit.
  • Có vé máy bay để tiếp tục hành trình đến điểm đích cuối cùng.
  • Chứng minh không có ý định ở lại lâu dài tại quốc gia transit.

Chi phí xin visa transit:

Chi phí xin visa transit cũng phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia. Ví dụ, visa nhập cảnh nhiều lần trong 3 tháng tại Việt Nam có mức phí là 50 USD.

Visa thủy thủ/ phi hành đoàn

Visa thủy thủ/phi hành đoàn, hay còn gọi là visa C1/D, là loại visa không phải là visa di trú dành riêng cho thành viên thủy thủ đoàn và phi hành đoàn. Loại visa này thường được cấp cho những người làm việc trên các phương tiện vận tải quốc tế như tàu thủy, máy bay, tàu du lịch và tàu hàng.

Điều kiện để xin Visa thủy thủ/phi hành đoàn:

  • Chứng minh mục đích chính của chuyến đi là làm việc trên tàu hoặc máy bay.
  • Chuẩn bị hồ sơ cá nhân bao gồm: Hộ chiếu hợp lệ, ảnh hộ chiếu và các giấy tờ cần thiết khác.
  • Có hợp đồng làm việc hoặc thư mời từ công ty vận tải quốc tế hoặc hãng hàng không.
  • Cần chứng minh có đủ khả năng tài chính để chi trả cho thời gian lưu trú.
  • Được bảo đảm về mặt sức khỏe cộng đồng (một số bệnh truyền nhiễm được công bố trong phần sức khỏe nhập cư của sở di trú).

Chi phí để xin Visa thủy thủ/phi hành đoàn:

  • Phí xin Visa thủy thủ/phi hành đoàn là 160 đô la Mỹ.

Visa L-1

Visa L-1 là một loại visa Mỹ không di dân dành cho những quản lý, chuyên gia hoặc những người có kỹ năng đặc biệt của một công ty nước ngoài, cho phép họ được chuyển đến làm việc tại văn phòng của công ty đó ở Hoa Kỳ. Có hai loại visa L-1: L-1A dành cho quản lý và giám đốc và L-1B dành cho nhân viên có kỹ năng đặc biệt.

Điều kiện để xin visa L-1 bao gồm:

  • Phải có ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc cho công ty nước ngoài trong ba năm trước khi nộp đơn.
  • Phải chuyển đến làm việc tại văn phòng của công ty ở Hoa Kỳ với vai trò quản lý, giám đốc hoặc nhân viên có kỹ năng đặc biệt.
  • Phải có mối liên kết chủ sở hữu hoặc công ty mẹ – chi nhánh giữa công ty nước ngoài và công ty ở Hoa Kỳ.

Chi phí cho việc xin visa L-1 bao gồm:

  • Phí nộp đơn: Khoảng $460.
  • Phí xử lý ưu tiên (nếu cần): Khoảng $2,500.
  • Chi phí pháp lý: Chi phí thuê luật sư để chuẩn bị hồ sơ (nếu sử dụng dịch vụ pháp lý) có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của hồ sơ.

Visa V

Visa V là một loại visa không di dân của Hoa Kỳ, được thiết kế để cho phép các thành viên gia đình của công dân Hoa Kỳ hoặc người có thẻ xanh ở lại Mỹ trong khi chờ xử lý thủ tục di trú.

Các điều kiện để nhận Visa V:

  • Phải là vợ/chồng hoặc con chưa kết hôn dưới 21 tuổi của một công dân Hoa Kỳ hoặc người có thẻ xanh.
  • Đơn I-130 (Đơn bảo lãnh người thân định cư) đã được nộp bởi người thân là công dân Hoa Kỳ hoặc người có thẻ xanh.
  • Hồ sơ di trú đã ở trong quá trình xử lý, thường là hơn 3 năm.
  • Người nộp đơn phải đáp ứng các yêu cầu nhập cảnh thông thường và không có vấn đề di trú có thể dẫn đến từ chối visa.

Chi phí để nhận Visa V:

  • Phí xử lý đơn dựa trên đơn đề nghị: $205
  • Phí xử lý đơn không dựa trên đơn đề nghị: $185

Xem thêm nhiều thong tin hấp dẫn ở Mỹ trên: AhaViet – Rao vặt người Việt ở Mỹ, Hoa Kỳ 


Posted

in

by