đại học harvard

ĐẠI HỌC HARVARD – 3 ĐIỀU THÚ VỊ BẠN NÊN BIẾT

Trường Đại học Harvard (tiếng Anh: Harvard University), còn được biết đến với tên gọi Đại học Harvard, là một trường đại học nghiên cứu tư thục, thành viên của Liên minh Ivy, đặt tại Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ. Với lịch sử, ảnh hưởng và tài sản của mình, Harvard được xem là một trong những trường đại học hàng đầu trên thế giới. Hãy cùng AhaViet khám phá những điều thú vị về trường Đại học Harvard nhé!

1. Cách thức tuyển sinh của Đại học Harvard

đại học harvard

Những ai muốn được vào đại học Harvard, trường đại học hàng đầu thế giới theo bảng xếp hạng mới nhất, chắc chắn phải cố gắng học hành. Tuy nhiên, ít người biết rằng để chọn ra danh sách sinh viên mới, ban tuyển sinh của trường này cũng phải làm việc vất vả không kém! Theo tạp chí Business Week:

Ở Mỹ, quy trình tuyển sinh vào các trường đại học hiếm khi có cuộc cạnh tranh nào khốc liệt bằng. Đặc biệt là mỗi năm, số lượng học sinh từ trường trung học nộp đơn vào các trường đại học danh tiếng ngày càng tăng, mặc dù cơ hội được nhận vào là rất nhỏ. Trong khi đó, ban tuyển sinh của những trường hàng đầu này cũng phải làm việc hết sức để chọn ra những sinh viên xuất sắc nhất – những người sẽ tôn vinh và thêm phần uy tín cho trường.

Bạn có nghĩ rằng danh tiếng lâu đời của Harvard sẽ giúp trường này dễ dàng vượt qua quá trình tuyển sinh gay gắt? Chúng tôi làm việc còn khẩn trương hơn nữa – William R. Bill Fitzsimmons, Trưởng ban tuyển sinh Harvard từ lâu, đã nói như vậy.

1.1 Chọn & mua sinh viên:

Tất nhiên đại học Harvard là trường đại học mơ ước của nhiều sinh viên muốn tiếp tục học sau khi tốt nghiệp trung học. Trong niên khoá 2010, Harvard đã nhận được gần 23.000 đơn xin nhập học. Trường chỉ chọn 2.100 suất – khoảng 9% – trong số đó, không ngạc nhiên vì đây là một trong những trường có quy trình tuyển chọn khắt khe nhất.

Đáng chú ý hơn, đến 80% số sinh viên được chọn đã chấp nhận nhập học tại trường, tỉ lệ này cao nhất so với các trường đại học và cao đẳng ở Mỹ. Với các trường danh tiếng như Yale hoặc Stanford, tỉ lệ này chỉ ở mức 70%. Còn ở các trường khác như Williams, Duke và Dartmouth, tỷ lệ sinh viên chấp nhận nhập học so với số được chọn chỉ khoảng 50%, hoặc thấp hơn.

Nhưng sẽ đầy bất ngờ khi bạn thấy cách mà phía sau hậu trường đã làm việc để đạt được kết quả như vậy. Tại văn phòng Byerly Hall, giữa hàng loạt đơn xin nhập học từ các thí sinh, ông Fitzsimmons đã tiết lộ lý do thành công: Kế hoạch ba phần.

Kế hoạch này bắt đầu vào mùa xuân hàng năm, khi Harvard gửi email cho hơn 70.000 sinh viên có thành tích xuất sắc, khuyến khích họ nộp đơn vào trường danh tiếng này. Danh sách sinh viên được mua từ College Board – tổ chức tổ chức thi SAT và ACT Inc. – tổ chức thi tuyển chọn đại học phổ biến ở miền Trung Tây. Danh sách này đã được sàng lọc kỹ lưỡng. Fitzsimmons tin rằng ông tìm thấy nhiều tài năng hàng năm từ danh sách này, chiếm khoảng 70% số sinh viên nhập học vào Harvard.

1.2 Trực tiếp mời gọi:

Hàng năm, Ban tuyển sinh của đại học Harvard hợp tác cùng bốn trường đại học danh tiếng khác thuộc College Board ở Mỹ như Stanford, Duke, Georgetown và Đại học Pennsylvania để duyệt xét ứng viên trong 140 thành phố khắp nước Mỹ. Ngoài ra, Harvard tổ chức nhiều chuyến đi khác để tìm kiếm tài năng ở nhiều địa điểm khác. Các thành viên của ban tuyển sinh đã thăm nhiều thành phố ở Châu Mỹ Latinh, Châu Âu, Châu Phi và miền Viễn Tây trong những năm trước. Năm nay, có 10% sinh viên được chọn đến từ các quốc gia khác.

Giảng viên và giáo sư của trường cũng tham gia vào quá trình tuyển chọn. Ví dụ, khoa Toán đã chú ý đến những học sinh xuất sắc trong các kỳ thi toán. Sự quan sát kỹ lưỡng này đã giúp Harvard giành chiến thắng ấn tượng trước 300 trường đại học khác trong cuộc thi Toán học Putnam lần thứ 25 vào tháng 12 vừa qua. Làm việc cạnh tranh chặt chẽ với Harvard là Đại học Caltech, chỉ đạt được 9 lần vô địch.

Lực lượng 8.000 sinh viên tình nguyện cũng được sử dụng hiệu quả, nhiệm vụ của họ là nhận biết và mời các ứng viên tiềm năng gia nhập cộng đồng. Họ cũng tham gia phỏng vấn hầu hết tất cả các ứng viên tham gia tuyển sinh.

1.3. Sàng lọc, đãi vàng:

đại học harvard

Sau khi đã hoàn thành việc sơ tuyển, công việc khó khăn mới bắt đầu. Fitzsimmons sẽ phân công các thành viên trong tổ sàng lọc hàng ngàn sinh viên từ danh sách hiện có. Mỗi hồ sơ dự tuyển sẽ phải trải qua việc được xem xét bởi 6 thành viên trong ban tuyển sinh. Ngoài ra, Fitzsimmons cũng nhờ sự hỗ trợ từ các giáo sư để chọn lọc những sinh viên có tiềm năng trong ngành học của họ.

Vào tháng hai, các hồ sơ dự tuyển sẽ được phân chia cho 20 phân ban tuyển sinh dựa trên vị trí địa lý (ví dụ: các hồ sơ từ bang Indiana và Illinois sẽ thuộc trách nhiệm của cùng một phân ban). Sau đó, mỗi trường hợp dự tuyển sẽ được thảo luận như trong một phiên tòa theo lời của Fitzsimmons.

Trong quá trình thảo luận, các phân ban sẽ bỏ phiếu và những sinh viên nhận được số phiếu cao sẽ được xem xét bởi 35 thành viên trong hội đồng tuyển sinh. Quy trình này sẽ được lặp đi lặp lại thông qua chuỗi các cuộc họp kéo dài trong hai tuần. Thảo luận và bỏ phiếu sẽ kết thúc khi số lượng sinh viên dự tuyển giảm xuống cần tuyển.

1.4 Thuyết phục nhân tài

Khi quyết định cuối cùng được đưa ra, Fitzsimmons và nhóm tuyển sinh tiến đến bước thứ ba của kế hoạch: Tập trung hết sức thuyết phục số lượng sinh viên đáp ứng yêu cầu chọn Harvard là điểm dừng chân. Các giáo sư, cựu sinh viên và sinh viên của trường… tất cả đều được kêu gọi để hỗ trợ việc tuyển sinh.

Từ giữa đến cuối tháng tư, hơn một nửa số sinh viên được chọn đã đồng ý tham gia vào ngày cuối tuần đặc biệt do trường tổ chức. Mỗi khoảnh khắc trong những sự kiện đáng nhớ diễn ra, Fitzsimmons đều rất hào hứng khi nói về chúng. Quan trọng nhất, không có áp lực nào được đặt lên họ, vì hiệu quả sẽ bằng 0.

Thật vậy, kế hoạch tuyển sinh của Harvard luôn thành công rực rỡ. Con số thuyết phục 80% sinh viên đồng ý nhập học là một minh chứng, dù Harvard không có chế độ bắt buộc xác nhận sớm. Nghĩa là hơn 800 học sinh trung học đồng ý vào học tại Harvard vẫn hoàn toàn tự do chuyển sang một trường đại học khác nếu muốn. Họ hoàn toàn tự do trong quyết định, không có bất kỳ sự ràng buộc nào như Fitzsimmons đã nói. Ngược lại, hầu hết các trường Ivy League khác đều bắt buộc sinh viên phải nhập học ngay sau khi quyết định.

Trong lịch sử của các trường đại học Mỹ, nhiều trường danh tiếng đã trải qua sự suy thoái sau khi đạt được thành công lớn, vì họ đã chủ quan. Điều này không xảy ra với Harvard. Sau nhiều năm làm việc trong ban tuyển sinh của trường, Fitzsimmons thừa nhận rằng ông vẫn là người cầu toàn. Chúng tôi chỉ muốn kết hợp chế độ giáo dục tốt nhất với những sinh viên xuất sắc nhất.

Chúng tôi hy vọng rằng việc này sẽ giúp phát triển tài năng của họ lên một tầm cao mới. Vì họ sẽ sử dụng tài năng đã được rèn luyện đó để phục vụ cho đất nước, và xa hơn nữa, cho cả thế giới. Dù có vẻ như là niềm tin cổ điển, đó chính là động lực lớn, và là lý do tại sao Harvard không bao giờ ngừng tìm kiếm những tài năng xuất sắc nhất.

2. Một số thông tin về học Quản trị Kinh doanh tại Harvard

đại học harvard

Tiêu chí của đại học Harvard là đào tạo những người lãnh đạo có khả năng tạo ra sự thay đổi tích cực trong xã hội. Lãnh đạo không chỉ đơn thuần là việc kiểm soát, mà còn là việc truyền cảm hứng, có tư duy sáng tạo, khả năng quan sát, đánh giá và khơi gợi tiềm năng của người khác để cùng phát triển.

Trước khi theo học chương trình Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (MBA) tại Trường Quản trị kinh doanh Harvard (Harvard Business School – HBS), tôi đã tốt nghiệp bằng Cử nhân Kinh tế tại Trường nữ sinh Smith College, một trong những trường Đại học Nghệ thuật Tự do hàng đầu ở Mỹ.

Giáo dục Nghệ thuật Tự do đặt ra mục tiêu chính là phát triển con người có khả năng áp dụng kiến thức của mình vào xã hội, không chỉ tập trung vào một lĩnh vực cụ thể. Trong suốt 4 năm học tại Smith College, tôi chỉ học khoảng 10 trong tổng số 32 – 40 môn học chuyên ngành kinh tế.

Ngoài ra, sinh viên cũng được tiếp cận với nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, nhân văn, nghệ thuật, lịch sử, văn hóa, thể thao…, giúp sinh viên có kiến thức rộng và đa dạng. Sau khi tốt nghiệp từ các trường Nghệ thuật Tự do, sinh viên có thể tiếp tục học tập ở các trường cao hơn.

2.2 Có 2 năm kinh nghiệm thực tế

Để được nhận vào chương trình MBA tại HBS, sinh viên thường cần có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc thực tế. Điều này là một trong những yêu cầu cần thiết đối với tất cả các ứng viên. Ngay cả những sinh viên mới tốt nghiệp đại học và được tuyển thẳng vào Harvard cũng phải có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc trước khi được chấp nhận vào chương trình học.

2.3 Vượt qua bài test GMAT

Sau đó, sinh viên cần hoàn tất các thủ tục bao gồm: đạt điểm qua bài kiểm tra cơ bản (với MBA là GMAT), viết bài luận (trả lời câu hỏi về thành công và thất bại cá nhân, kế hoạch trong tương lai…), nộp bản giới thiệu (từ hai người cấp trên và một người bạn biết rõ qua các hoạt động xã hội) và cuối cùng là bảng điểm đại học. Bài luận và bản giới thiệu là yếu tố quan trọng nhất để quyết định việc bạn có được chấp nhận vào Harvard hay không.

Nếu vượt qua các bước trên, sinh viên sẽ tham gia phỏng vấn. Chỉ có khoảng 50% số sinh viên này được chọn làm sinh viên chính thức tại HBS. Tỷ lệ chọi vào HBS thay đổi từng năm, ví dụ cho khóa 2010, tỷ lệ là 1 trên 10. Theo quan sát của tôi, sinh viên tốt nghiệp chương trình Liberal Arts thường có cơ hội cao hơn để được nhận vào Harvard cao học vì họ có kiến thức đa dạng và toàn diện.

2.3 Giảng viên cực chất lượng

đại học harvard

Hai yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của HBS là học sinh và giáo viên. Danh tiếng của trường giúp Harvard thu hút được các giáo viên và học sinh xuất sắc. Điểm đặc biệt lớn nhất của HBS so với các trường kinh doanh khác chính là việc áp dụng phương pháp giảng dạy 100% dựa trên Case study (học bằng cách nghiên cứu các trường hợp thực tế).

Trước mỗi buổi học, học sinh sẽ nhận được một bài case study – một đề tài cụ thể về một doanh nghiệp, công ty hoặc chính sách… do giáo viên hoặc bộ phận nghiên cứu và tạo dữ liệu của trường cung cấp. Học sinh sẽ thảo luận về đề tài này trong lớp, trong khi giáo viên chỉ định hướng cho cuộc thảo luận. Cuối kỳ, học sinh sẽ làm bài kiểm tra về một case study khác để đánh giá kết quả học tập.

2.4 Học nhiều môn

Trong năm đầu tiên ở đại học Harvard, sinh viên sẽ phải học nhiều về các môn như Tổ chức, Tài chính, Kế toán, Kỹ năng lãnh đạo, Đạo đức trong kinh doanh… Điểm số bao gồm 50% từ kết quả cuối kỳ và 50% từ việc tham gia thảo luận trên lớp. Sinh viên ở tầm điểm thấp 10% sau kỳ học I sẽ được nhắc nhở và nhà trường sẽ hỗ trợ họ về mặt học tập.

Nếu không có tiến bộ trong kỳ học thứ hai, sinh viên có thể bị tạm đình chỉ học 1 năm. Họ sẽ cần đi làm thêm để tích lũy kinh nghiệm trước khi quay lại học. Trong năm thứ hai, sinh viên sẽ được học sâu hơn, có thể chọn làm luận văn hoặc thi cuối kỳ để hoàn tất chương trình học.

Khi được hỏi về những gì học được từ đại học Harvard, tôi nghĩ rằng đó là tinh thần học hỏi và thái độ. Giống như thời đại học Liberal Arts, điều quan trọng nhất mà tôi giữ lại là khả năng suy nghĩ độc lập, quan tâm đến sự phát triển của xã hội và sự tự tin vào bản thân.

3. Bí quyết Săn học bổng Harvard

3.1 Thể hiện sự khác biệt

Điểm SAT chỉ là một trong nhiều yếu tố quan trọng khi xét tuyển vào Đại học Harvard. Ngoài điểm số, thành tích học tập ở trường trung học, bài luận ấn tượng, kỹ năng cá nhân và hoạt động cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng. Đặc biệt, Đại học Mỹ đánh giá cao những hoạt động ngoại khóa của ứng viên.

Việc viết bài luận rất quan trọng để thể hiện sự độc đáo và nổi bật của bản thân. Với tỷ lệ loại hồ sơ vào Đại học Harvard lên đến 94% sau vòng chọn lọc ban đầu, việc viết bài luận đặc biệt quan trọng.

Một ví dụ minh họa cho việc viết bài luận là kinh nghiệm của một sinh viên được nhận vào Đại học Harvard. Sinh viên này đã viết hai bài luận: một về việc tham gia lớp nấu ăn và cảm nhận về việc chấp nhận bản thân; một về kinh nghiệm sống ở Nhật Bản (do gia đình sinh viên là người nước ngoài sống ở đó). Quan trọng nhất khi viết bài luận không chỉ là chia sẻ kiến thức mà còn là trải nghiệm cá nhân, từ đó thể hiện cá tính và đặc điểm riêng của sinh viên.

Đại học Mỹ cũng quan tâm đến sở thích, lòng nhiệt huyết và khả năng đóng góp của sinh viên, cũng như khả năng chia sẻ và học hỏi từ người khác. Đây là những yếu tố mà họ xem xét khi đánh giá hồ sơ nhập học.

3.2 Rèn luyện tiếng Anh thường xuyên

Ngoài những điều đã được đề cập ở trên, việc rèn luyện tiếng Anh thành thạo là một vấn đề mà các sinh viên cao học tại Đại học Harvard muốn nhấn mạnh. Môi trường học tập quan trọng nhất tại Đại học là khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh tốt. Do đó, việc luyện tập thường xuyên là rất cần thiết. Nếu không luyện tập, dù có kiến thức tiếng Anh tốt (ví dụ từ vựng, ngữ pháp) thì khi ra ngoài thực tế cũng sẽ không thể sử dụng được.

Những học sinh có ý định nhập học vào các trường Đại học hàng đầu tại Mỹ cho biết: Để chuẩn bị cho kỳ thi SAT, số lượng từ vựng tiếng Anh cần học lên đến hàng chục ngàn từ, sách giáo trình dày đặc, và đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng, giống như việc phải vượt qua những thách thức khó khăn.

Tuy nhiên, theo thông tin mà các học sinh này tìm hiểu, điều mà họ cảm thấy an tâm và hứng thú để phấn đấu là khi đã được chấp nhận vào Đại học Harvard, họ không cần lo lắng về vấn đề tài chính. Nếu sinh viên gặp khó khăn về tài chính, Đại học này sẽ xem xét thu nhập của gia đình để hỗ trợ chi phí học phí phù hợp. Thật sự là một phần thưởng xứng đáng khi vượt qua những khó khăn để được học tập tại một trong những trường Đại học danh tiếng nhất thế giới mà không cần lo lắng về vấn đề tài chính.